Có 1 kết quả:
短小精悍 duǎn xiǎo jīng hàn ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄏㄢˋ
duǎn xiǎo jīng hàn ㄉㄨㄢˇ ㄒㄧㄠˇ ㄐㄧㄥ ㄏㄢˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (of a person) short but plucky (idiom)
(2) (of an article) concise and forceful
(2) (of an article) concise and forceful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0